| Tấn công cơ bản | Điểm tấn công cộng thêm khi tăng sức mạnh |
| Vật công cơ bản | Điểm tấn công cộng thêm khi tăng sức mạnh của nhân vật sử dụng kỹ năng vật lý |
| Pháp công cơ bản | Điểm tấn công cộng thêm khi tăng sức mạnh của nhân vật sử dụng kỹ năng pháp thuật |
| Bỏ qua thủ cơ bản | Bỏ qua phòng thủ cơ bản của kẻ địch |
| Chính xác | Tỷ lệ chính xác công kích |
| Né tránh | Tỷ lệ né tránh công kích |
| Tinh chuẩn | Bỏ qua chỉ số né tránh của kẻ địch |
| Bỏ qua né cơ bản | Bỏ qua né tránh cơ bản của kẻ địch |
| Tỷ lệ bạo kích | Tỷ lệ gây ra đòn bạo kích |
| Kháng bạo kích | Giảm tỷ lệ bị bạo kích khi bị tấn công |
| Bạo kích cơ bản | Điểm tỉ lệ bạo kích cộng thêm khi tăng ngộ tính |
| Bỏ qua bạo cơ bản | Bỏ qua bạo kích cơ bản của kẻ địch |
| Bạo thương | Bội số sát thương khi bạo kích |
| Miễn bạo thương | Giảm sát thương đòn bạo kích phải chịu |
| Hồi sinh lực | Điểm hồi sinh lực mỗi 5 giây |
| Hiệu suất hồi phục | Bội số chỉ số hồi sinh lực |
| Tốc đánh | Tăng tốc độ động tác tấn công, mỗi 10 điểm tốc đánh sẽ tạo ra thay đổi |
| Di chuyển | Tăng tốc độ di chuyển, mỗi 10 điểm di chuyển sẽ tạo ra thay đổi |
| Phá phòng | Bỏ qua chỉ số phòng thủ của kẻ địch |
| Phá vật phòng | Bỏ qua chỉ số vật phòng của kẻ địch |
| Phá pháp phòng | Bỏ qua chỉ số pháp phòng của kẻ địch |
| Phản vật công (điểm) | Điểm phản đòn vật công |
| Phản vật công (%) | Tỷ lệ phản đòn vật công |
| Phản pháp công (điểm) | Điểm phản đòn pháp công |
| Phản pháp công (%) | Tỷ lệ phản đòn pháp công |
| Phản đòn miễn thương | Giảm tỷ lệ sát thương khi bị phản đòn |
| Hút sinh lực | Tỷ lệ hồi sinh lực theo sát thương gây ra |
| Hút sinh lực (điểm) | Điểm hồi sinh lực khi gây sát thương |
| Kháng hút SL | Giảm tỷ lệ bị hút sinh lực |
| Cộng hưởng tấn công | Tăng hiệu quả thuộc tính tấn công từ thuộc tính thêm của trang bị |
| Cộng hưởng phòng thủ | Tăng hiệu quả thuộc tính phòng thủ từ thuộc tính thêm của trang bị |
| Kéo dài khống chế | Tăng thời gian các hiệu quả khống chế như tê liệt, bị thương, choáng, làm chậm… |
| Rút ngắn khống chế | Giảm thời gian các hiệu quả khống chế như tê liệt, bị thương, choáng, làm chậm… |
| Tăng tỷ lệ khống chế | Tăng tỷ lệ gây hiệu quả khống chế như tê liệt, bị thương, choáng, làm chậm… |
| Giảm tỷ lệ khống chế | Giảm tỷ lệ gây hiệu quả khống chế như tê liệt, bị thương, choáng, làm chậm… |
| Hiệu quả bị thương | Khi nhận hiệu quả bị thương, không thể di chuyển và thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả choáng | Khi nhận hiệu quả choáng, không thể di chuyển và thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả tê liệt | Khi nhận hiệu quả tê liệt, không thể di chuyển và thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả định thân | Khi nhận hiệu quả định thân, không thể di chuyển nhưng có thể thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả câm lặng | Khi nhận hiệu quả câm lặng, có thể di chuyển nhưng không thể thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả làm chậm | Khi nhận hiệu quả làm chậm, giảm tốc độ di chuyển và tốc đánh |
| Hiệu quả hỗn loạn | Khi nhận hiệu quả hỗn loạn, nhân vật mất kiểm soát và tự di chuyển xung quanh, đồng thời không thể thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả đẩy lùi | Khi nhận hiệu quả đẩy lùi, nhân vật bị đẩy lùi về phía sau trong một khoảng thời gian, đồng thời không thể thao tác di chuyển và thi triển kỹ năng |
| Hiệu quả đánh bay | Khi nhận hiệu quả đánh bay, nhân vật bị đánh bay lên không trung trong một khoảng thời gian, đồng thời không thể di chuyển và thi triển kỹ năng |